• Thông dụng

    Danh từ.
    drink, water; drinking water.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drinking water
    bộ làm lạnh nước uống
    drinking water cooler
    bộ làm lạnh nước uống
    drinking water cooler [cooling station]
    bộ làm lạnh nước uống
    drinking water cooling station
    dàn [[[máy]]] làm lạnh nước uống
    drinking water cooler [cooling station]
    giàn làm lạnh nước uống
    drinking water cooler
    giàn làm lạnh nước uống
    drinking water cooling station
    máy làm lạnh nước uống
    drinking water cooler
    máy làm lạnh nước uống
    drinking water cooling station
    nguồn cung cấp nước uống
    drinking water supply
    sự xử clo nước uống
    chlorination (ofdrinking water)
    feedwater
    potable [sweet] water
    potable water
    nước uống không được
    non-potable water
    sự cung cấp nước uống
    potable water supply
    tiêu chuẩn nước uống
    potable water standard
    tiêu chuẩn nước uống
    standard for potable water
    sweet water
    bộ làm lạnh nước uống
    sweet water cooler
    làm lạnh nước uống
    sweet water cooling

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tea

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X