-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rock
- bê tông cốt liệu đá cứng
- hard rock concrete
- hệ số độ cứng của đá
- coefficient of rock strength
- lưỡi mũi khoan đá cứng
- hard rock drill bit cutting edge
- mũi khoan đá cứng
- hard rock bit
- nền đá cứng
- rock base
- thiết bị cung cấp đá
- rock feeder
- đá cứng
- hard rock
- đá cứng
- Rock, Hard
- đá cứng
- solid rock
- đá cứng
- tough rock
- đá cùng họ
- allied rock
- đá cùng nguồn
- related rock
- địa tầng đá cứng
- rock deposit
- độ cứng của đá
- rock hardness
- độ cứng của đá
- rock strength
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
supply
- bảng cung ứng nông sản phẩm
- supply table of crop
- bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
- supply schedule
- biến đổi cung cầu
- change in demand and supply
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods (to...)
- các dịch vụ cung ứng
- supply services
- cân bằng cung cầu
- balance of supply and demand
- cân bằng cung cầu
- supply-demand balance
- cầu quá cung
- excess of demand over supply
- cầu vượt cung
- excess of demand over supply
- cầu vượt quá cung
- demand over supply
- chế độ quản lý cung ứng vật tư
- administrative system of material supply
- chức năng cung ứng
- supply faction
- chức năng cung ứng
- supply function
- chuyển dịch của đường cung
- shift in supply curve
- co giãn của cung
- supply elasticity
- co giãn của cung theo giá
- price elasticity of supply
- cơ sở cung ứng
- supply base
- cơn sốc cung
- supply shock
- cú sốc cung bất lợi
- adverse supply shock
- cung bất ứng cầu
- demand over supply
- cung cạnh tranh
- rival supply
- cung cấp một dịch vụ
- supply of a service
- cung cấp thay thế
- alternative supply
- cung cấp thông tin
- supply information
- cung cấp thực tế
- actual supply
- cung cấp vốn cần thiết
- supply of necessary funds
- cung cầu
- supply and demand
- cung cầu nhất trí
- meeting of supply and demand
- cung cầu thị trường
- market supply and demand
- cung cầu tiền vốn
- supply and demand of funds
- cung cầu trong thị trường lao động
- supply and demand on the labour market
- cung co giãn
- elastic supply
- cung của thị trường
- market supply
- cung không co giãn
- inelastic supply
- cung quá cầu
- excess of supply over demand
- cung quá cầu
- supply over demand
- cung quá ư cầu
- excess supply
- cung tiền
- supply of money
- cung tiền tệ
- money supply
- cung tiêu
- supply and marketing
- cung ứng cổ phiếu không đủ
- short supply of stock
- cung ứng nhân công
- labour supply
- cung ứng rõ rệt
- thirty-day visible supply
- cung ứng số lượng lớn
- liberal supply
- cung ứng tương hỗ
- reciprocal supply
- cung ứng vật liệu
- supply of material
- cung ứng độc quyền
- monopolistic supply
- cung và cầu
- supply and demand
- cung vượt cầu
- excess of supply over demand
- cung vượt cầu
- supply over demand
- cung vượt thị trường
- market excess supply
- giá cung cấp trong nước
- domestic supply price
- giá cung ứng
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
- supply price
- giá cung ứng biên tế
- marginal supply price
- giá cung ứng trong ngắn hạn
- short period supply price
- giám đốc cung ứng
- supply manager
- giấy bảo đảm cung ứng
- supply bond
- giấy đảm bảo cung cấp
- supply bond
- hàm cung
- supply function
- Hàm cung gộp Lucas
- Lucas aggregate supply function
- hàm số cung ứng
- supply faction
- hàm số cung ứng
- supply function
- hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
- supply bottleneck
- hợp tác xã cung tiêu
- supply and marketing co-operative
- hợp đồng cung cấp
- supply contract
- hợp đồng cung ứng lao động
- contract for the supply of labour
- người bán sỉ cung ứng cho xưởng
- mill supply wholesalers
- người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
- mill supply house
- nguồn cung cấp hàng thường xuyên
- regular supply available
- nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày
- thirty-day visible supply
- nguồn cung ứng
- source of supply
- nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
- ample supply and prompt delivery
- nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- nhân tố cung cấp
- supply factor
- những người theo thuyết trọng cung
- supply-siders
- những người theo trường phái trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- phân tích cung cầu
- supply and demand analysis
- phòng cung ứng
- supply department
- quan hệ cung cầu
- relation between supply and demand
- quan hệ cung cầu
- supply and demand relations
- quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
- production-supply-marketing relation
- quản lý cung ứng
- supply management
- số cung bất biến
- inelastic supply
- số nhân cung ứng
- supply multiplier
- sự cân bằng cung cầu
- coordination of supply and demand
- sự cân đối nhịp nhàng giữa cung và cầu
- matching of supply and demand
- sự cung cấp lao động theo hợp đồng
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
- supply of contract labour
- sự cung cấp thiếu không đủ
- short supply
- sự cung cấp vật liệu
- material supply
- sự cung cấp vật liệu
- materials supply
- sự cung ứng lao động
- supply of labour
- sự cung ứng thường xuyên
- constant supply
- sự cung ứng điện
- power supply
- sự cung ứng điện lực
- power supply
- sự hạn chế mức cung
- restriction of supply
- sự mất thăng bằng cung cầu
- maladjustment of supply and demand
- sự nhiễu cung
- supply disturbance
- sự sự điều tiết cung cầu
- regulation of supply and demand (the...)
- sự tăng thêm mức cung
- increase of supply
- sự tăng trưởng mức cung
- supply growth
- sự thăng cung
- excess supply
- sự thặng cung
- excess supply
- sự từ chối cung cấp
- refusal to supply
- sự vượt quá của mức cầu đối với mức cung
- excess of demand over supply
- sự vượt quá của mức cung đối với mức cầu
- excess of supply over demand
- sự điều tiết cung cầu
- regulation of supply and demand
- thăng bằng cung cầu
- equilibrium of supply and demand
- thầu cung cấp cơm giá cố định
- contract to supply meal at a fixed price
- thị trường: cung và cầu
- markets: supply & demand
- tính co dãn của mức cung
- elasticity of supply
- tính co dãn của mức cung
- supply elasticity
- tính co giãn của mức cung
- elasticity of supply
- tính co giãn của mức cung theo giá
- price elasticity of supply
- tình hình cung cầu
- supply and demand situation
- tổng cung
- aggregate supply
- tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
- aggregate supply
- tổng cung tiền tệ
- total money supply
- tổng cung tiền tệ
- total supply
- tổng mức cung
- aggregate supply
- trọng cung
- supply-side
- trường phái (kinh tế) trọng cung
- supply school
- trường phái trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- việc cung ứng hàng sắp tới
- near supply
- xáo động trong cung
- supply disturbance
- điều kiện cung ứng
- condition of supply
- định hướng nguồn cung ứng
- supply orientation
- độ co giãn của cầu và của cung
- elasticity of demand end supply
- độ co giãn của cung
- elasticity of supply
- đồ thị cung
- supply schedule
- đồ thị mức cung tiền tệ
- money supply schedule
- độ trễ cung ứng
- supply lag
- đột biến trong cung
- supply shock
- đường cong cung
- supply curve
- đường cung
- supply curve
- đường cung lũy thoái
- regressive supply curve
- đường cung lũy thoái của lao động
- backward-bending supply curve of labour
- đường cung nghịch
- regressive supply curve
hard
- anh đào cứng
- hard cherry
- bản cứng
- hard copy
- bột lúa mì cứng
- hard wheat flour
- bột nhào cứng
- hard dough
- cá khô cứng
- hard dried fish
- cách bán hàng cứng
- hard sales promotion
- cách bán hàng cứng rắn
- hard sell hay hard selling
- chất béo cứng bão hòa
- hard-saturated fat
- của vỏ cứng
- hard (-shelled) crab
- cục fomat cứng
- hard curd
- fomat cứng
- hard cheese
- fomat nghiền cứng
- hard grating cheese
- fomat nửa cứng
- semi-hard cheese
- quyền chọn bán cứng
- hard put
- sự bán hàng cứng
- hard selling
- sự làm khô cứng
- hard drying
- sự sấy cứng
- hard drying
- tiền cứng
- hard money
- vỏ bọc cứng
- hard centre
- đĩa cứng
- hard disk
- đô la cứng
- hard dollars
- đồng tiền cứng
- hard currency
- đường cứng (các tinh thể to)
- hard sugar
tough
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ