• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    susceptometer

    Giải thích VN: một dụng cụ để đo thuận từ, nghịch từ từ tính của vật [[liệu. ]]

    Giải thích EN: An instrument used to measure the paramagnetic, diamagnetic, and ferromagnetic susceptibility of a material.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X