• Thông dụng

    Trade, profession, career.
    Hướng dẫn chọn ngành nghề
    To guide (someone) in the choice of a career.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    branch of work
    industry
    ngành nghề chất xám
    knowledge industry
    line
    métier
    trade
    ngành nghề nguy hiểm
    dangerous trade
    ngành, nghề, giới xuất bản
    publishing trade

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X