• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    simulation language
    ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
    continuous system simulation language (CSSL)
    ngôn ngữ phỏng hệ thống liên tục
    CSSL (continuoussystem simulation language)
    ngôn ngữ phỏng hệ thống truyền thông
    COMSL (communicationssystem simulation language)
    ngôn ngữ phỏng hệ điều hành
    operating systems simulation language (OSSL)
    ngôn ngữ phỏng hệ điều hành
    OSSL (operatingsystems simulation language)
    ngôn ngữ phỏng số
    digital simulation language
    ngôn ngữ phỏng số
    DSL (digitalsimulation language)
    ngôn ngữ phỏng điều khiển
    CSL control and simulation language
    ngôn ngữ phỏng động
    Dynamic Simulation Language (DSL)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X