• Thông dụng

    Prevent, stop.
    Ngăn chặn bọn buôn lậu
    To prevent the smuggler from doing their business.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    barricade
    disable
    inhibit
    sự ngăn chặn in
    print inhibit
    inhibit (vs)
    localize
    lock
    preventive

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    inhibitory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X