-
Thông dụng
Động từ
To block, to stop, to intercept
- lấy ghế chặn cửa
- to block the door with a chair
- chặn cho giấy khỏi bay
- to keep down sheets of paper to prevent them from flying about
- cầu thủ chặn bóng
- the player blocked a ball
- chặn các ngả đường
- to block all accesses
- chặn đánh toán quân cứu viện của địch
- to intercept an enemy rescue party
- chặn bàn tay bọn xâm lược
- to stop the hands of the aggressors
- tiêm để chặn cơn sốt
- to give an injection to stop a fit of fever
- nói chặn
- to take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ