• Thông dụng

    Interrupter.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cutout
    cái ngắt điện cố định
    set cutout
    thiết bị ngắt điện
    electric cutout
    de-energize
    disconnect
    bộ ngắt điện
    power disconnect switch
    disjoint
    interrupt
    isolate
    power down
    power off
    shut-off
    switch off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X