• Thông dụng

    Cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent.
    Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt
    The martial law was enforced in avery strict manner.
    Canh phòng nghiêm ngặt
    To take very stringent security precautions.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    strict

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rigorous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X