• Thông dụng

    Be an outsider.
    Tôi chỉ người nhoài cuộc không tại sao họ cãi nhau
    Being only an outsideer, I don't know why they had a argument.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X