• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cliff house

    Giải thích VN: Nơi được xây trong vách đá hoặc hẻm núi, thường được sử dụng bởi người da đỏ tiền sử phía tây nam nước Mỹ. Tham khảo: cliff [[dwelling. ]]

    Giải thích EN: A dwelling place built into a cliff face or canyon wall, especially those used by prehistoric Indians of the southwestern United States. Also, cliff dwelling.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X