-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
partition
- chiều cao vách ngăn
- partition height
- cửa sổ trên vách ngăn
- partition window
- gạch rỗng xây vách
- partition tile
- gạch vách ngăn bằng thạch cao
- gypsum partition tile
- giá kê có vách ngăn lỏng
- pallet with loose partition
- kích thước vách ngăn
- partition size
- tấm vách mở nâng được
- lifting partition
- tấm vách mở nâng được
- raising partition
- tấm vách ngăn
- partition panel
- tấm vách ngăn (bằng kim loại)
- partition plate
- tủ kiểu vách ngăn
- cupboard partition
- tủ kiểu vách ngăn
- wardrobe-partition
- tường vách
- partition wall
- tường, vách chịu lửa
- fire resisting wall (partition)
- vách (ngăn) cách nhiệt
- insulated partition
- vách bêtông thạch cao
- gypsum-concrete partition
- vách có khung
- framed partition
- vách có khung chèn
- stud partition with internal filling
- vách có khung-đai
- stud paneled partition
- vách cứng
- rigid partition
- vách cứng gấp nếp
- rigid collapsible partition
- vách giữ ấm
- heat-insulated partition
- vách gỗ
- battened partition
- vách gỗ
- timber partition
- vách gỗ
- woodened partition
- vách gỗ tấm
- wood-panel partition
- vách gỗ ván
- wood-panel partition
- vách không khung
- frameless partition
- vách lắp
- paneled partition
- vách lửng
- dwaft partition
- vách lửng
- dwarf partition
- vách lưới
- latticed partition wall
- vách mắt cáo
- latticed partition
- vách ngăn
- dividing partition
- vách ngăn
- fabric collapsible partition
- vách ngăn
- partition board
- vách ngăn
- partition wall
- vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
- partition block
- vách ngăn bằng các panô vuông
- quarter red partition
- vách ngăn bằng cót ép
- compressed weaved bamboo partition
- vách ngăn bằng gạch
- brick partition
- vách ngăn bằng kính
- glass partition
- vách ngăn bằng kính
- glazed partition
- vách ngăn bằng tấm gỗ
- plank partition
- vách ngăn bằng tre
- bamboo partition
- vách ngăn bằng ván
- boarded partition
- vách ngăn bệnh viện
- hospital partition
- vách ngăn cách âm
- acoustical partition
- vách ngăn chịu lửa
- fireproof partition
- vách ngăn chịu lực
- bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- load bearing partition
- vách ngăn chống cháy
- fire partition
- vách ngăn chống lửa
- fire partition
- vách ngăn có khung
- framed partition
- vách ngăn có lỗ
- tracery partition
- vách ngăn cơ động
- movable partition
- vách ngăn dạng lưới
- grid partition
- vách ngăn dạng mắt lưới
- trussed partition
- vách ngăn di chuyển được
- movable partition
- vách ngăn di động
- movable partition
- vách ngăn di động
- slip partition
- vách ngăn gấp lại được
- folding partition
- vách ngăn gấp nếp
- accordion partition
- vách ngăn gấp nếp
- collapsible partition
- vách ngăn gấp được
- accordion partition
- vách ngăn giữa
- partition wall
- vách ngăn giữa các buồng
- interflat partition
- vách ngăn hai lớp
- double partition
- vách ngăn kéo mở được
- sliding partition
- vách ngăn không chịu lực
- nonbearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- non-load-bearing partition
- vách ngăn không dùng vữa
- dry wall partition
- vách ngăn kiểu khung
- framed partition
- vách ngăn lăn
- rolling partition
- vách ngăn mở hạ được
- lowering partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition wall
- vách ngăn phân cách
- separating partition
- vách ngăn rỗng
- hollow partition
- vách ngăn trát (cố định)
- sheathed partition
- vách ngăn trượt
- sliding partition
- vách ngăn tự mang tải
- self-supporting partition
- vách ngăn xếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp được
- accordion partition
- vách ngăn đặc
- solid partition
- vách nhẹ
- light partition
- vách nhẹ
- lightweight partition
- vách phân bố
- partition wall
- vách tấm
- tile partition
- vách ván gỗ
- stud partition (studwall)
- vách ván gỗ (của nhà khung gỗ)
- stud partition
- vách xếp
- accordion partition
- vách đặc
- dead partition
- vách đẩy
- accordion partition
- ván gỗ vách ngăn
- plank partition
- ván vách ngăn
- partition board
- vật liệu chèn vách ngăn
- partition infilling
wall
- cách nhiệt vách
- wall insulation
- dàn ống xoắn treo vách
- wall battery
- diện tích (bề mặt) vách
- wall area
- diện tích vách (tường)
- wall area
- dụng cụ lấy mẫu vách
- side wall sample-catcher
- giàn ống xoắn treo vách
- wall coil
- góc ma sát vách
- angle of wall friction
- kết cấu vách đúp
- double-wall construction
- làm lạnh qua vách lạnh
- chilled wall cooling
- ma sát (ở) vách
- wall friction
- mẫu vách
- wall sample
- máy cạo thành vách
- wall scratcher
- nhiệt tổn thất qua vách
- wall heat gain
- nhiệt độ tổn thất qua vách
- wall heat gain
- nhiệt độ vách xylanh
- cylinder wall temperature
- ống vách lò
- burner wall tube
- ống vách đáy lò
- end wall tube
- phản lực vách
- wall reaction
- sự cách nhiệt vách
- wall insulation
- sự làm lạnh qua vách lạnh
- chilled wall cooling
- sự làm nguội bằng vách (thành)
- wall cooling
- sự lấy mẫu vách giếng
- side wall sampling
- tháp có vách thấm ướt
- wetted wall tower
- tính chất tạo vách của bùn
- wall building property of the mud
- tổn thất qua vách
- wall losses
- tường (vách) không thấm
- impervious wall
- tường vách
- partition wall
- tường, vách chịu lửa
- fire resisting wall (partition)
- tỷ lệ vách ngoài
- wall ratio
- tỷ số độ mảnh của vách
- wall slenderness ratio
- vách (chắn) taluy
- toe wall
- vách (ngăn)
- separation wall
- vách (rìa) mạch
- vein wall
- vách an toàn
- safety wall
- vách bảo vệ
- bund wall
- vách bên
- side wall
- vách biên
- boundary wall
- vách bình phong
- curtain wall
- vách bình phương
- curtain wall
- vách Bloch
- Bloch wall
- vách bợ
- bearing wall
- vách bờ sông
- river wall
- vách cách nhiệt
- fire wall
- vách cách nhiệt
- heat-insulated wall
- vách cách nhiệt
- insulated wall
- vách cánh
- hanging wall
- vách chắn nắng
- shadow wall
- vách chắn xốp
- porous wall
- vách chết
- dead wall
- vách chịu lửa
- fire wall
- vách chống
- bearing wall
- vách công trình (khai đào)
- gallery wall
- vách di động
- moving wall
- vách dưới (của đứt gãy)
- lower wall
- vách giếng mỏ
- shaft wall
- vách giữ
- retaining wall
- vách hầm lò
- gallery wall
- vách khô
- dry wall
- vách kính
- glass curtain wall
- vách kính
- window wall
- vách kính băng
- glazed band panel in wall
- vách lắc
- rocker wall
- vách lò
- furnace wall
- vách lưới
- latticed partition wall
- vách mạch quặng
- ledge wall
- vách máy kết đông
- freezing wall
- vách nâng
- uplifted wall
- vách ngăn
- dividing wall
- vách ngăn
- diving wall
- vách ngăn
- partition wall
- vách ngăn
- separating wall
- vách ngăn (chia)
- separation wall
- vách ngăn cánh
- wing wall
- vách ngăn cháy
- fire wall
- vách ngăn chống cháy
- fire wall
- vách ngăn giữa
- partition wall
- vách ngăn không dùng vữa
- dry wall partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition wall
- vách núi băng
- pack wall
- vách nước
- water wall
- vách ống
- pipe wall
- vách phân bố
- partition wall
- vách thung lũng
- valley wall
- vách treo
- hanging wall
- vách treo
- suspended wall
- vách tủ
- cabinet wall
- vách tường
- wall plate
- vách ván gỗ
- stud partition (studwall)
- vách ván thạch cao
- gypsum wall board
- vách vỉa
- ledge wall
- vách xilanh
- cylinder wall
- vách đá
- rock wall
- vách đỡ
- bearing wall
- vách đomen
- domain wall
- vách đóng băng
- frost wall
- vách được làm lạnh
- cooled wall
- đèn vách
- wall bracket
mark
- dấu vạch khoảng
- interval mark
- mũi vạch
- mark scraper
- tấm vạch dấu
- mark scraper
- vạch 0
- zero mark
- vạch chỉnh định
- calibration mark
- vạch dấu
- reference mark
- vạch dấu tâm trên thân ray cơ bản
- centre mark at the stock rail web
- vạch dấu vòng tròn
- circumferential mark
- vạch ghi
- delivery mark
- vạch giới hạn
- corner mark
- vạch mốc
- calibration mark
- vạch mốc
- punch mark
- vạch mốc
- reference mark
- vạch mức (ở thùng chứa)
- filling mark
- vạch nước lũ
- flood mark
- vạch nước lũ
- high water mark
- vạch phân làn đường
- traffic lane mark
- vạch thang đo
- graduation mark
- vạch thang đo
- scale mark
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ