• Thông dụng

    Drag out indefinitely.
    Công việc nhằng nhẵng
    An indefinitely dragged out job.
    Hang on to (somebody).
    Thằng theo mẹ nhằng nhẵng
    The little boy hangs on to his mohter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X