• Thông dụng

    Light.
    Bước đi nhẹ nhàng
    Light steps.
    Công việc nhẹ nhàng
    A light piece of work.
    Mild; gentle.
    Câu trả lời nhẹ nhàng
    A mild answer.
    Nói giọng nhẹ nhàng
    To speak in a gentle voice.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    light

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X