• Thông dụng

    Awkward.
    Cảnh ngộ oái ăm
    An awkward situation, a pretty pass, a fix.
    Crotchety, whimsical.
    Oái ăm quá đòi hết cái này đến cái nọ
    to be very whimsical and cry for one thing after another.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X