• Thông dụng

    Động từ.

    To broadcast.
    đài phát thanh
    broadcasting station
    To vacalize, to pronounce.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    broadcast
    dải phát thanh
    broadcast band
    dải phát thanh chuẩn
    standard broadcast band
    dải phát thanh FM
    frequency-modulation broadcast band
    kênh phát thanh FM
    frequency-modulation broadcast channel
    sự phát thanh chuẩn
    standard broadcast channel
    trạm phát thanh
    broadcast address
    trạm phát thanh
    broadcast station

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    emission
    tháp phát thanh
    emission tower

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    blast
    broadcasting
    Công ty Phát thanh Anh
    British Broadcasting Corporation
    Công ty Phát thanh Ca-na-đa
    Canadian Broadcasting Corporation
    Công ty Phát thanh Mỹ
    American Broadcasting Company
    Công ty Phát thanh Úc
    Australian Broadcasting Company
    giờ phát sóng (trên đài phát thanh, truyền hình)
    broadcasting time

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X