-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
broadcast
- dải phát thanh
- broadcast band
- dải phát thanh chuẩn
- standard broadcast band
- dải phát thanh FM
- frequency-modulation broadcast band
- kênh phát thanh FM
- frequency-modulation broadcast channel
- sự phát thanh chuẩn
- standard broadcast channel
- trạm phát thanh
- broadcast address
- trạm phát thanh
- broadcast station
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ