• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    foliated
    than phân phiến
    foliated coal
    foliation
    mặt phân phiến (mỏng)
    plane of foliation
    phân phiến của đá măcma
    igneous foliation
    jointy
    lamellar
    lamellateed
    laminate
    schistose
    cấu trúc phân phiến
    schistose schistose structure
    đất sét phân phiến
    schistose clay
    slaty
    macnơ phân phiến
    slaty marl
    sét vôi phân phiến
    slaty marl
    than phân phiến
    slaty coal
    tích phân phiến
    slaty cleavage
    vết vỡ phân phiến
    slaty fracture
    đất sét phân phiến
    slaty clay
    slaty clay
    spathic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X