• Phóng lãng

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Thông dụng

    Loose, dissipated, dissolute.
    Con người phóng lãng chỉ thích ăn chơi
    A dissolute man who is only after sensual pleasures.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X