• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    environmental range

    Giải thích VN: Phạm vi của một môi trường trong tầm đó một hệ thống hoạt đông hiệu quả [[nhất. ]]

    Giải thích EN: The scope of the environment that a system's operation can cover efficiently.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X