• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    float

    Giải thích VN: Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ [[thống. ]]

    Giải thích EN: Any kind of cushion or slack in a system.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X