• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    unit process

    Giải thích VN: Một bước trong một dây chuyền bao gồm sự thay đổi về hóa học, chẳng hạn như sự hình thành este trong sản xuất hóa [[chất. ]]

    Giải thích EN: A stage in a plant operation that includes a chemical conversion or change, such as ester formation in chemical manufacturing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X