• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dry-clean

    Giải thích VN: Lau, rửa vật không dùng hoăc dùng ít chất [[lỏng. ]]

    Giải thích EN: To clean a material using little or no liquid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X