• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chirp radar

    Giải thích VN: Một hệ rađa trong đó mỗi tín hiệu được phát phản xạ được nén thành một xung thu ngắn hay một tín hiệu [[nhỏ. ]]

    Giải thích EN: A radar system in which each signal transmitted and reflected is compressed into an abbreviated pulse or chirp signal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X