• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    scatterometer

    Giải thích VN: Một ra đa độ quét rộng [[]], thể vẽ bản đồ địa [[hình. ]]

    Giải thích EN: A radar with a wide sweep that maps a terrain.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X