• Thông dụng

    Take off part of.
    Nước phá sạt một mảng đê
    Floods blew off part of the dyke.
    Lose all.
    Sạt hết vốn
    To lose all one's capital.
    Whiz past.
    Viên đạn sạt qua tai
    A bullet whizzed past one's ear.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X