• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rearrange
    reorganize
    unscrambler

    Giải thích VN: Thiết bị hoặc dây chuyền nạp sắp xếp các hộp hoặc thùng bìa thành các vị trí hợp [[lí. ]]

    Giải thích EN: A device on a filling line that arranges cartons or boxes in the proper position for filling.  .

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    redeploy
    reorder
    restructure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X