• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    average sample number

    Giải thích VN: Trong thử nghiệm quản chất lượng, số trung bình các sản phẩm được trích mẫu trên mỗi [[hàng. ]]

    Giải thích EN: In quality control testing, the average number of items sampled per lot.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X