-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multiplexing
- sự dồn kênh chia khoảng
- SDM (space-division multiplexing)
- sự dồn kênh phân bước sóng
- wavelength division multiplexing
- sự dồn kênh phân khoảng
- space-division multiplexing (SDM)
- sự dồn kênh phân mã
- code-division multiplexing (CDM)
- sự dồn kênh phân tần
- FDM (frequencydivision multiplexing)
- sự dồn kênh phân thời
- time multiplexing
- sự dồn kênh quang
- optical multiplexing
- sự dồn kênh số
- digital multiplexing
- sự dồn kênh tín hiệu
- signal multiplexing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ