-
Thông dụng
Động từ
To divide, to split, to distribute, to share
- chia lớp học thành nhiều tổ
- to split the class into groups
- chia đôi
- to split in two
- sáu chia cho ba được hai
- six divided by three makes two
- chia quà cho các cháu
- to divide presents among children
- chia ruộng đất cho nông dân
- to distribute land to the peasants
- chia nhau món tiền thưởng
- to divide a money reward with one another
- viết thư chia buồn với bạn
- to write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence)
- mời anh đến chia vui với tôi
- please come and share my joy
- đoàn đại biểu chia nhau về các địa phương để báo cáo
- the delegation split into groups and went to various localities to report
- chia để trị
- to divide and rule
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dividing
- bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
- Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
- bánh răng chia
- dividing wheel
- giới hạn phân chia
- dividing edge
- hàng rào phân chia
- dividing fence
- hộp phân chia
- dividing box
- kéo chia
- dividing shears
- lưới chia
- dividing network
- mạch chia
- dividing circuit
- mâm chia
- dividing plate
- máy chia (vạch bằng con) lăn
- rolling dividing machine
- máy chia độ
- dividing machine
- rìa phân chia
- dividing edge
- sơ đồ chia
- dividing circuit
- thanh chia đoạn
- dividing rod
- thiết bị chia
- dividing apparatus
- thiết bị chia
- dividing heads
- thiết bị chia độ (chiều) dài
- linear dividing machine
- trục vít chia
- dividing screw
- ụ chia
- dividing apparatus
- ụ chia
- dividing head
- ụ chia
- dividing heads
- ụ chia độ
- dividing mechanism
- vách ngăn chia
- dividing diaphragm
- van phân chia
- dividing valve
- vòng chia
- dividing circle
- đầu chia
- dividing head
- đầu chia cơ khí
- mechanical-dividing head
- đầu chia độ
- dividing head
- đĩa chia
- dividing plate
- điểm chia
- dividing point
- đỉnh chia nước
- dividing ridge
- đường chia nước
- dividing crest
- đường chia nước
- dividing line
partition
- bảng chia vùng
- partition table
- bảng điều khiển phân chia
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- PCT (Partitioncontrol table)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- partition control descriptor (PCD)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- PCD (Partitioncontrol descriptor)
- bộ nhận dạng phân chia
- partition identifier
- chia vùng
- to partition
- cột phân chia
- partition column
- cung phân chia
- partition-sector virus
- phần chia bộ nhớ chính
- main storage partition
- phần phân chia ảo
- virtual partition
- phần phân chia riêng
- private partition
- phần phân chia đầu tiên
- primary partition
- phương pháp ngăn chia
- partition process
- phương pháp phân chia
- partition process
- sự cân bằng phần chia
- partition balancing
- sự phân chia bó
- batch partition
- sự phân chia bộ nhớ ảo
- virtual storage partition
- sự phân chia cố định
- fixed partition
- sự phân chia DOS
- DOS partition
- sự phân chia DOS mở rộng
- extended DOS partition
- sự phân chia hoạt động
- active partition
- sự phân chia khởi động
- boot partition
- sự phân chia logic
- logical partition
- sự phân chia nền
- background partition
- sự phân chia phụ
- background partition
- sự phân chia rõ ràng
- explicit partition
- sự phân chia ưu tiên
- foreground partition
- sự phân chia vật lý
- physical partition
- sự phân chia đĩa
- disk partition
- tình trạng phân chia ngầm
- implicit partition state
- đích ngoài phần chia
- extra-partition destination
split
- dải phân chia
- split bar
- màn hình phân chia
- split screen
- máy biến năng chia tách
- split transducer
- phân chia
- split into
- sự chia cột
- column split
- sự chia đều công suất
- fifty-fifty power split
- sự phân chia khoảng điều khiển
- control interval split
- sự phân chia vùng điều khiển
- control area split
- thành chia tách
- split rod
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
split
- bảng chia giờ
- split schedule
- bộ phận chia dòng
- split stream
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split shares
- chia đôi chênh lệch
- split the difference
- cổ phiếu chia nhỏ
- split share
- công ty chia tách đầu tư
- split-investment company
- hoa hồng (được) phân chia
- split commission
- phân chia, phân phối lợi nhuận
- split the profits
- sổ nhật ký chia cột
- split column journal
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- split of total freight
- sự chia cắt cổ phần
- split-up
- sự chia chứng khoán làm hai
- two-way stock split
- sự chia hai
- two-way split
- sự chia hai chứng khoán
- two-way stock split
- sự chia làm ba
- three-way split
- sự chia làm hai
- two-way split
- sự chia tách cổ phiếu
- stock split
- tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)
- split trust
- tín thác chia thành cổ phần
- split capital trust
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ