• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    loose coupling

    Giải thích VN: Cách ghép không được chặt, truyền được ít năng [[lượng. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    insert keying
    insertion
    nesting
    sự lồng hàm
    function nesting
    looseness
    slackening
    slacking

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X