-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
weathering
- sự phong hóa (của) đá
- rock weathering
- sự phong hóa cơ học
- mechanical weathering
- sự phong hóa cơ học của đá
- mechanical weathering of rocks
- sự phong hóa dạng cầu
- spheroidal weathering
- sự phong hóa hóa học
- chemical weathering
- sự phong hóa nhanh
- accelerated weathering
- sự phong hóa tăng nhanh
- acceberated weathering
- sự phong hóa vật lý
- physical weathering
flame protection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ