• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gun painting
    pulverization painting
    spray painting

    Giải thích VN: Quá trình sử dụng máy, thiết bị phun để tạo lớp sơn mịn, [[nhẵn. ]]

    Giải thích EN: The process of applying a fine coat of paint using a spraying mechanism.

    spraying (spray painting)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X