• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    continuous manufacturing

    Giải thích VN: Một dạng sản xuất trong đó một sản phẩm thông thường như xăng dầu được sản xuất với khối lượng lớn không [[ngừng. ]]

    Giải thích EN: A type of manufacturing in which a standard product such as petroleum is produced in large volume in a continuous flow.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X