-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
- sluggish acceleration
- sự tăng tốc Coriolit
- acceleration of corrolis
- sự tăng tốc Coriolit
- complementary acceleration
- sự tăng tốc của vật rơi
- acceleration of a falling body
- sự tăng tốc dòng
- current-control acceleration, starting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ