• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    casualties
    damage
    loss
    sự tổn thất (năng lượng khi) làm việc
    working loss es
    sự tổn thất áp lực
    pressure loss
    sự tổn thất áp suất
    loss in head
    sự tổn thất khi xả
    leaving loss es

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    injury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X