• Thông dụng

    Tính từ

    Twin, twin born
    đứa trẻ sinh đôi
    a twin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    biparous

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    prime twins
    twin
    mạng T sinh đôi
    twin-T network
    twins
    anh em sinh đôi
    fraternal twins
    sinh đôi hợp tử
    monozygotic twins
    sinh đôi Thái Lan
    siamese twins
    số nguyên tố sinh đôi
    prime twins

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X