• Thông dụng

    Động từ.

    To pread; to run.
    lửa cháy lan qua nhà bên cạnh
    The fire spread to next house.

    Danh từ.

    Orchid.
    loài lan
    orchideae.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hut
    shed

    Giải thích VN: Một cấu trúc xây thường thô nhỏ được sử dụng để ấn náu hoặc lưu [[trữ. ]]

    Giải thích EN: A small, usually roughly built structure used for shelter or storage.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    spread
    phosphorus
    knurl
    roll
    roller
    rolling
    wheel
    encroach
    encroachment
    engaged
    dive

    Giải thích VN: 1. nhảy lao đầu xuống nước 2. nhấn chìm thể, vật thể, khoang chứa xuống dưới môi trường nước, đặc biệt mục đích nghiên cứu môi trường hay tác động của [[nó. ]]

    Giải thích EN: 1. to plunge headfirst into water.to plunge headfirst into water.2. to submerge one's body, or an object, chamber, or vessel, into an underwater environment, especially for the purpose of studying this environment or its effects.to submerge one's body, or an object, chamber, or vessel, into an underwater environment, especially for the purpose of studying this environment or its effects.

    diving
    duck
    submerge
    submersible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X