• Thông dụng

    Động từ.
    to keep, to store.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoard
    hoarded cash
    hoarding
    hiệu quả tàng trữ
    hoarding effect
    reserve
    storage
    bia tàng trữ
    storage beer
    nhà tàng trữ bảo quản rượu
    wine storage room

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X