• Thông dụng

    Động từ
    to trust

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    reliant celiance
    rely

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    credit
    hãng vấn về tín nhiệm
    credit agency
    hoàn toàn tin cậy tín nhiệm
    full faith and credit
    người đại tín nhiệm (của công ty bảo hiểm)
    credit agent
    người đại được tín nhiệm
    credit agent
    tín nhiệm nhân
    personal credit
    vấn về tín nhiệm
    credit reference

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X