-
Thông dụng
Động từ
To rely vaingloriously on
- cậy của
- to rely vaingloriously on one's wealth
- cậy tài
- to rely vaingloriously on one's talent
- cậy có thành tích sinh ra kiêu căng
- relying vaingloriously on his achievements, he became proud
- chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng
- a dog relies vaingloriously on his nearby master's house, a cock on his nearby coop; as proud as a cock on his own dunghill
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ