• Thông dụng

    Danh từ
    Persimmon

    Động từ

    To depend on, to rely on, to count on (someone for help..)
    cậy anh đi giúp cho
    I rely on you to go for me
    trẻ cậy cha già cậy con
    when young one relies on one's father, when old on one's children
    To rely vaingloriously on
    cậy của
    to rely vaingloriously on one's wealth
    cậy tài
    to rely vaingloriously on one's talent
    cậy thành tích sinh ra kiêu căng
    relying vaingloriously on his achievements, he became proud
    chó cậy gần nhà cậy gần chuồng
    a dog relies vaingloriously on his nearby master's house, a cock on his nearby coop; as proud as a cock on his own dunghill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X