• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cladding sheet
    gypsum board

    Giải thích VN: Tấm vách ngăn chứa chủ yếu thạch [[cao. ]]

    Giải thích EN: A wallboard composed mainly of gypsum.

    inner plate
    pilaster board
    plaster board
    wainscot (wainscoting)
    wainscot panen
    wall shingle
    wallboard
    đinh đóng tấm ốp tường
    wallboard nail
    walling piece

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X