• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    IF (intermediate frequency)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    intermediate frequency

    Giải thích VN: Tần số tại ngõ ra của tầng đổi tần máy thu thanh hay máy thu [[hình. ]]

    tần số trung gian thứ nhất
    first intermediate frequency
    tần số trung gian-FL
    intermediate frequency IF
    tầng tần số trung gian
    intermediate-frequency stage
    trung tần, tần số trung gian
    Intermediate Frequency (IF)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X