• Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    draw

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    carry off
    detached
    trụ tháo ra được
    detached pier
    disassemble
    disentangle
    dismount
    screw off
    take down
    take down, take off
    to demount

    Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi [[đĩa. ]]

    to detach

    Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi [[đĩa. ]]

    to dismantle

    Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi [[đĩa. ]]

    to knock out
    to take apart
    to take down
    to take something away

    Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi [[đĩa. ]]

    trip
    sự tháo ra
    trip (ing)
    trip (ing)
    turn off
    unassemble
    unfasten
    unspool
    unwind

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bleed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X