• Thông dụng

    Danh từ
    watch-tower, guardian box

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bicoca
    donjon

    Giải thích VN: Các đồn lũy phía trong một tòa lâu [[đài. ]]

    Giải thích EN: The inner stronghold of a castle; the keep.

    dungeon
    keep

    Giải thích VN: Một tháp lớn bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo [[:]] [[DONJON. ]]

    Giải thích EN: A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, DONJON.

    look-out tower
    watch tower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X