• Thông dụng

    Động từ

    to cope suitably, to adapt oneself

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accommodate
    adequate
    appropriate
    matched
    bộ lọc thích ứng
    matched filter
    tranzito được làm thích ứng
    matched transistors
    trở kháng thích ứng
    matched impedance
    trở kháng được thích ứng
    matched impedance
    đầu cuối thích ứng
    matched terminal
    đèn được làm thích ứng
    matched tubes
    đi-ốt được làm thích ứng
    matched diodes
    đường truyền thích ứng
    matched transmission line
    pertinent
    suitable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X