• Thông dụng

    Tính từ

    suitable

    Động từ

    to fit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ad
    compatible
    hệ thống dải băng thích hợp
    compatible single sideband system
    comport
    conform
    conformable
    eligible
    danh mục thích hợp
    eligible list
    fit
    to match up

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    adapt
    adequate
    appropriate
    compatible
    qualify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X