• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    barrels per stream day

    Giải thích VN: Một đơn vị đo thể hiện tỷ lệ dầu được xử quy trình kế [[tiếp. ]]

    Giải thích EN: A unit of measurement that indicates the rate of oil or oil-product flow at a fluid-processing unit in continuous operation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X