• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cross-tie
    diagonal
    cặp thanh chéo
    diagonal brace
    thanh chéo (chịu nén)
    diagonal strut
    thanh chéo chịu kéo
    diagonal (intension)
    thanh chéo chịu kéo
    tension diagonal
    thanh chéo chịu nén
    diagonal (incompression)
    thanh chéo không gian
    space diagonal bar
    thanh chéo biên
    end diagonal bar
    thanh chéo trong giàn
    diagonal truss rod
    strut
    thanh chéo (chịu nén)
    diagonal strut
    thanh chéo (chịu nén)
    dialogal strut
    wind brace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X