• Thông dụng

    Danh từ

    Bag, case
    cặp học sinh
    a school bag
    cặp da
    a leather briefcase
    cắp cặp đi học
    to go to school, one's bag under one's arms
    Pair, couple
    cặp vợ chồng
    a couple
    cặp mắt
    a pair of eyes
    Tongs, pin
    dùng cặp gắp than
    to pick up coal with tongs

    Động từ

    To peg, to clip
    cặp quần áo phơi trên dây cho khỏi rơi
    to clip clothes on the line with clothes pegs to keep them from falling
    cặp lại tóc
    to adjust one's hairpins
    To take (patient's) temperature by clapping a thermometer into his armpit
    cặp cặp sốt cho người ốm
    to take a patient's temperature with a thermometer
    Như cập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X