• Thông dụng

    Động từ
    to delay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    atency
    non-real time transmission
    pending

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    defer
    delay
    sự trì hoãn chất hàng
    delay in shipment
    sự trì hoãn không chính đáng
    undue delay
    sự trì hoãn
    unreasonable delay
    hold up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X